nhanh nhẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh nhẹn+ adj
- agile; nimble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh nhẹn"
- Những từ có chứa "nhanh nhẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
quicksilver brisk agility agile light-footed snappy alertness nimble nimbleness volant more...
Lượt xem: 606